単語:tinh tế
意味:精緻、繊細、洗練された
類義語:tinh xảo(精巧な)、sang trọng(高級な)、nhạy cảm(敏感な)
対義語:thô kệch(粗雑な)、khô cứng(硬直した)、thô sơ(原始的な)
解説:tinh tếは、物事の緻密さや洗練度を表す言葉であり、特に美術やデザイン、あるいは人間関係においても使われることがあります。この言葉は、物事の表面だけでなく、その奥深さや繊細さを認識し、評価することを強調しています。また、類義語としてのtinh xảoは技術的な精巧さを強調し、sang trọngは高級感や贅沢さを表現します。対義語のthô kệchは、無骨さや未完成な状態を示すため、tinh tếの対極に位置します。
例文:
・Món ăn này được chế biến rất tinh tế, từ hương vị đến cách trình bày.
(この料理は、風味から盛り付けまでとても繊細に作られています。)
・Anh ấy có một cái nhìn tinh tế về phong cách thời trang.
(彼はファッションスタイルに関して非常に洗練された視点を持っています。)
・Cảm xúc của cô ấy thật tinh tế, khiến tôi hiểu rõ nỗi lòng của cô ấy.
(彼女の感情はとても繊細で、彼女の心の声を理解させてくれます。)
・Khi thiết kế nội thất, sự tinh tế trong lựa chọn màu sắc rất quan trọng.
(インテリアデザインでは、色の選択における洗練さが非常に重要です。)
・Một tác phẩm nghệ thuật tinh tế có thể chạm đến trái tim người xem.
(精緻な芸術作品は、見る人の心に触れることができます。)