単語:nghi lễ
意味:祭りや儀式、特に宗教的な儀式を指す。
類義語:lễ hội(祭り)、nghi thức(儀式)
対義語:thường nhật(通常の、普通の日常)
解説:nghi lễは特に家族やコミュニティにとって重要な意味を持つ儀式を指します。宗教的な背景や文化的な伝統を反映したものであり、結婚式、葬儀、祭りなどが含まれます。儀式は、個人や地域のアイデンティティに根ざした重要な要素となっており、社会的な絆を強化する役割も果たします。また、類義語として挙げられる「lễ hội」や「nghi thức」は、若干の違いがあり、「lễ hội」は一般的に祭りを指し、みんなで楽しむイベントのニュアンスが強い一方、「nghi thức」はより公式で形式的な行事を示します。
例文:
・Hàng năm, lễ hội hoa anh đào được tổ chức ở thành phố này, thu hút rất nhiều du khách.
(毎年、この町では桜祭りが開催され、たくさんの観光客を惹きつけています。)
・Trong nghi lễ cưới, có nhiều giai điệu và truyền thống độc đáo.
(結婚式の儀式には、独特の音楽や伝統がたくさんあります。)
・Nghi lễ tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ rất quan trọng đối với đất nước.
(戦士の英雄を称える儀式は国にとって非常に重要です。)
・Làm lễ nhập trạch là một nghi lễ cần thiết khi chuyển nhà mới.
(新居に引っ越す際には、入居の儀式が必要です。)
・Nghi lễ tôn vinh tổ tiên là một phần không thể thiếu trong văn hóa của người Việt Nam.
(先祖を称える儀式は、ベトナムの文化に欠かせない部分です。)