単語:lễ khai giảng
意味:入学式、開校式
類義語:lễ tựu trường
対義語:lễ bế giảng(卒業式)
解説:lễ khai giảngとは、新学年度の始まりを祝うための式典であり、学生や教職員が一堂に会し、学校の方針や目標が語られる重要なイベントです。一般的に、学校生活がスタートすることを祝う意味が込められており、新入生にとっては特に重要な儀式となります。類義語のlễ tựu trườngは、場所によっては同じ意味で使われることもあり、初めて学校に通うことへの期待や緊張が込められています。対義語のlễ bế giảngは、学年の終わりを祝う儀式であり、これもまた大切なイベントとなります。こうした儀式は、学校生活の区切りを意識させ、教育の重要性を再認識させる場ともなるのです。
例文:
・Mỗi năm, lễ khai giảng diễn ra vào đầu tháng 9 để chào đón học sinh trở lại trường.
(毎年、入学式は9月の初めに行われ、生徒たちの学校復帰を祝います。)
・Trong lễ khai giảng năm nay, hiệu trưởng đã phát biểu về tầm quan trọng của việc học tập.
(今年の入学式では、校長が学習の重要性についてスピーチをしました。)
・Học sinh mới rất háo hức trong lễ khai giảng, mong muốn được gặp gỡ bạn bè và thầy cô.
(新入生は入学式での友達や先生との出会いを楽しみにしています。)
・Lễ khai giảng không chỉ là sự khởi đầu của năm học mới mà còn là dịp để học sinh thể hiện lòng yêu nước qua các hoạt động văn nghệ.
(入学式は新学年度の始まりだけでなく、生徒たちが文化活動を通じて愛国心を示す機会でもあります。)
・Năm nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức dưới hình thức trực tuyến do tình hình dịch bệnh.
(今年の入学式は病気の状況によりオンライン形式で開催されます。)