単語:mạnh bạo
意味:力強い、堂々とした、大胆な
類義語:dũng cảm(勇敢)、quyết liệt(決然とした)、mạnh mẽ(強い)
対義語:nhút nhát(臆病)、thận trọng(慎重な)、yếu ớt(弱い)
解説:
「mạnh bạo」は、行動や言動が力強く、大胆であることを指します。特に何かをする際に、ためらわずに力強く進む様子や、自信を持って決断することを評価する場合に使われます。この単語は、ポジティブな意味で使われることが多く、リーダーシップや志を持った行動に関連する文脈で使われることが一般的です。また、類義語として挙げた「dũng cảm」は勇気に関する意味がより強調される場合に使われるのに対し、「mạnh bạo」は力強さや大胆さを強調します。日常会話でもビジネスシーンでも使用され、特に何か新しい挑戦やアイデアに対して、ポジティブな姿勢を示す時に好まれます。
例文:
・Người lãnh đạo cần phải mạnh bạo trong quyết định của mình để dẫn dắt đội ngũ.
・Cô ấy đã thể hiện sự mạnh bạo khi trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng.
・Chúng ta cần một chiến lược mạnh bạo hơn để đối phó với những thách thức hiện tại。