単語:hung bạo
意味:暴力的な、激しい、乱暴な
類義語:bạo lực (暴力)
対義語:hiền hòa (穏やか)
解説: "hung bạo" は、行動や態度が非常に激しい、または暴力に満ちていることを指します。この言葉は、戦争や戦闘、犯罪行為などの文脈で使われることがあります。また、他の人に対しても暴力的である場合に使われます。類義語の「bạo lực」は、一般的に暴力を意味しますが、もっと広範な行動を指すことがあるのに対して、「hung bạo」は特に過激さや激しさを強調した言葉です。
例文:
・Chiến tranh đã để lại nhiều hậu quả hung bạo cho đất nước.
(戦争は国に多くの暴力的な影響を残した。)
・Những kẻ hung bạo đã bị trừng phạt bởi pháp luật.
(暴力的な者たちは法律によって罰せられた。)
・Cảnh sát đã đối phó với những hành động hung bạo của băng nhóm.
(警察はギャングの暴力的な行動に対処した。)
・Xã hội cần có biện pháp ngăn chặn các hành động hung bạo.
(社会は暴力的な行動を防ぐための対策が必要である。)
・Tôi cảm thấy lo lắng trước những tin tức về các vụ việc hung bạo gần đây.
(最近の暴力的な事件に関するニュースに不安を感じる。)