単語:tính
意味:性格、性質、計算、思考
類義語:tính cách(性格)、tính toán(計算)、tính chất(性質)
対義語:không tính(計算しない、性格がない)
解説:
「tính」は主に「性格」や「性質」を表す言葉ですが、数学や計算の文脈では「計算する」ことを指す場合もあります。このように、コンテキストによって異なる意味を持つため、使う際には注意が必要です。例えば、「tính cách」は人の性格を指し、「tính toán」はある問題を解決するための計算を指します。また、「tính chất」は物質などの特性を指す言葉です。日常会話では、人の性格を話すときによく使われる一方、科学や数学の分野では計算に使うことが多いです。
例文:
・Anh ấy có tính cách rất vui vẻ và hòa đồng.
(彼の性格はとても明るく社交的です。)
・Chúng ta cần tính toán để tìm ra kết quả chính xác.
(私たちは正確な結果を出すために計算が必要です。)
・Tính chất của nước là nó không màu, không mùi và không vị.
(水の性質は無色、無臭、無味であることです。)
・Cô ấy rất thông minh nhưng hơi kiêu ngạo, đó là tính cách của cô.
(彼女はとても賢いですが少し傲慢で、これが彼女の性格です。)
・Nếu bạn không tính toán cẩn thận, có thể sẽ mắc lỗi.
(慎重に計算しないと、間違いを犯す可能性があります。)