Thứ mà tôi không thể kháng cự là tính hiếu kỳ và khao khát học hỏi kiến thức.
私が抑えられないものは好奇心と知識欲です。

関連単語

単語漢越字意味
A1
わたし
I
C2
ant
C2
孝行する
hosplitality
好奇
C2
好奇な
curious
C2
計算する
count
C2
欲望
desire
抗拒
B2
拒絶する、抵抗する
resist
A2
喉が渇く
thirsty
見識
A2
知識
knowledge
A1
起きている
awake
A1
勉強する
study
A1
もの
thing
A1
〜と
and
A1
ない
not
A1
です
is,am,are
A1
尋ねる、質問する
ask
性好奇
C2
好奇心
curiosity, curious, curiously
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved