AI解説
単語:suy nghĩ
意味:suy nghĩ là quá trình tư duy, phản ánh và phân tích để đưa ra ý kiến, quyết định hoặc cảm xúc về một vấn đề nào đó.
類義語・対義語:
類義語:suy xét, tư duy
対義語:hành động, hành vi
解説:
"Suy nghĩ" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ quá trình tư duy và phân tích thông tin hoặc vấn đề một cách sâu sắc. Khi người ta "suy nghĩ", họ thường xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của vấn đề để tìm ra giải pháp tốt nhất hoặc để hình thành một ý kiến cá nhân. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ những quyết định hàng ngày đến những vấn đề phức tạp hơn trong cuộc sống. "Suy xét" là một từ gần nghĩa, có thể hiểu là quá trình xem xét một cách cẩn thận, trong khi "tư duy" mang ý nghĩa sáng tạo hơn. Ngược lại, "hành động" và "hành vi" là những từ có nghĩa trái ngược, nhấn mạnh vào việc thực hiện thay vì chỉ đơn thuần là suy nghĩ.
例文:
・Khi đối mặt với quyết định quan trọng, tôi thường dành thời gian để suy nghĩ thật kỹ lưỡng.
・Cô ấy luôn suy nghĩ về những gì có thể xảy ra trong tương lai trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
・Đôi khi, việc suy nghĩ quá nhiều cũng khiến ta không dám hành động.