HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【総】に関する単語一覧・解説
総
C1
tổng
ソウ
총
sum
関連単語
単語
漢越字
意味
tổng
総
A2
合計
sum
tổng thống
総統
B1
総統、大統領
president
tổng công ty
総公司
B2
法人
corporation
tổng quan
総観
B2
概要
overview
tổng bộ
総部
C1
総本部
central committee
tổng cộng
総共
C1
総計
total
tổng cục
総局
C1
総局
tổng hợp
総合
C1
総合する
summary, combine
tổng quát
総括
C1
総合的に
general
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved