単語:tổng bộ
意味:本部、総本部
類義語:trụ sở chính、trụ sở
対義語:chi nhánh(支部)
解説: 「tổng bộ」は、組織や企業の中心的な機関や管理部門を指します。一般的には、地方支部や関連機関に対しての本部や本社の役割を果たします。ビジネスや政府機関において、その方針や方針決定が行われる場所として重要です。一方で「chi nhánh」は、地方の支社や支部を指し、この言葉はtổng bộとは対照的に使用されます。日常会話やビジネスシーンでの会話でよく使われる用語であり、特に組織や企業の構造について話す際に頻繁に出てきます。
例文:
・Công ty của chúng tôi có tổng bộ ở Hà Nội.
・Tổng bộ của tổ chức này chỉ đạo các hoạt động ở khắp cả nước.
・Tôi đã đến thăm tổng bộ của ngân hàng hôm qua.