単語:tổng quát
意味:概括的な、一般的な、全体的な
類義語:tổng hợp(総合する)、khái quát(概念化する)
対義語:cụ thể(具体的な)
解説:「tổng quát」は、一般的または全体的な視点から物事を捉える際に用いられる形容詞です。特定の詳細や具体例ではなく、広範囲な見解や包括的な理解を表現します。この単語は、学術的な文脈やレポート、発表などでよく使われ、分析やまとめを行う際に便利です。類義語の「tổng hợp」はより詳細な情報を結合する時に使われ、一方で「khái quát」は特定の事例を一般化する場合に使用されます。対義語の「cụ thể」は、特定の例や詳細に焦点を当てる際に使われるため、用途が異なります。
例文:
・Tôi đã viết một báo cáo tổng quát về tình hình kinh tế trong năm qua.
(私は昨年の経済状況に関する概括的なレポートを書きました。)
・Trong bài thuyết trình, cô ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quát về các vấn đề môi trường hiện nay.
(彼女はプレゼンテーションで現在の環境問題についての概括的な見解を示しました。)
・Bước đầu tiên chúng ta cần làm là tạo ra một tổng quát về dự án trước khi đi vào chi tiết.
(私たちが最初に行うべきステップは、詳細に入る前にプロジェクトの概括を作成することです。)
・Diễn giả đã cung cấp một tổng quát về tình hình chính trị toàn cầu hiện tại.
(講演者は現在の世界の政治状況について概略を提供しました。)
・Tổng quát, những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.
(概して、これらの変化が多くの人々の生活に影響を与えるでしょう。)