単語:tổng công ty
意味:総合企業、親会社、持株会社
類義語:công ty mẹ、tập đoàn
対義語:công ty con、doanh nghiệp nhỏ
解説:tổng công tyは、複数の子会社や事業部門を持つ大規模な企業形態を指し、通常は持株会社として機能します。経営資源を集中させて様々な業務を展開することができるため、経済規模の利用やリスク分散が可能です。特にベトナムでは、国営企業や特定の戦略産業向けのtổng công tyが多く存在します。これに対して、công ty conは自由に経営されており、より小規模なビジネスモデルを持っています。
例文:
・Tổng công ty này có nhiều công ty con hoạt động trong lĩnh vực xây dựng.
・Chúng tôi đang lên kế hoạch hợp tác với một tổng công ty lớn để mở rộng hoạt động kinh doanh.
・Người tiêu dùng thường ưu tiên sản phẩm từ tổng công ty hơn là từ các doanh nghiệp nhỏ.