Tốc độ tức thời diễn tả sự nhanh, chậm của chuyển động tại thời điểm đó.
瞬間速度とはその時間での移動の速さ、遅さを表します。

関連単語

単語漢越字意味
A1
〜の
of
A1
それ
that
A1
移る
move, transfer
A1
遅れる
be late
時点
A2
時点
moment
演写
B2
表す、表現する
show, illustrate
速度
B1
速度
velocity, speed
B1
~で
at, in, on
即時
C2
即時の
instantaneous
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved