HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Chế độ ăn uống cũng có tác dụng giảm đau nhức xương khớp.
食事制限も痛みの軽減に作用します。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
chế độ
制度
B2
制度
system, regime
xương
A2
骨
born
tác dụng
作用
A1
作用する
affect
giảm
減
A1
減る
reduce
nhức
A1
痛い
hurt
đau
A1
痛い
hurt
cũng
A1
~も
also, too
uống
A1
飲む
drink
ăn
A1
食べる
eat
xương khớp
C1
関節
musculoskeletal system
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved