AI解説
単語:tác dụng
意味:chức năng, hiệu quả của một điều gì đó.
類義語:tác động, hiệu ứng
対義語:không tác dụng, vô hiệu quả
解説:
「tác dụng」は、ある物や行動が持つ機能や効果、影響を指します。この単語は、薬の効果や生活習慣の影響など多くの状況で使用されます。類義語である「tác động」は、特に何かに対して作用することを指し、より広い意味で使われます。対義語の「không tác dụng」は、効果がないことを意味します。このように「tác dụng」は単純な効果だけでなく、もっと深い考察を呼び起こすことがある重要な用語です。
例文:
・Thuốc này có tác dụng giảm đau nhanh chóng, giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn.
(この薬は迅速な痛み緩和の効果があり、患者がより快適に感じられます。)
・Khi bạn học tiếng nước ngoài, tác dụng của việc thực hành thường xuyên rất quan trọng.
(外国語を学ぶとき、定期的に実践することの効果は非常に重要です。)
・Nghiên cứu đã chứng minh rằng tập thể dục có tác dụng tích cực đến sức khỏe tâm lý.
(研究は、運動が精神的健康にプラスの効果を持つことを証明しました。)
・Sản phẩm này không có tác dụng như quảng cáo đã hứa hẹn.
(この製品は、広告が約束したような効果がありません。)
・Tác dụng của việc ngủ đủ giấc sẽ giúp cải thiện khả năng tập trung.
(十分な睡眠の効果は、集中力を向上させるのに役立ちます。)
このように「tác dụng」は日常生活のさまざまな文脈で使われ、特に健康や教育、製品などに関連した話題で多く見られます。使用する際には、それに伴う具体的な文脈や条件を考慮することが重要です。