単語:thành phần
意味:成分、要素、構成要素
類義語・対義語:要素 (yếu tố)、成分 (thành tố)
解説:「thành phần」は物事を形成する部分や要素を指します。化学や料理、統計学などの多くの分野で使用される言葉です。特定の物質や製品の構成成分に焦点を当てることが多く、これに適用されるさまざまな用途があります。例えば、ある料理の「thành phần」には、その料理に必要な材料が含まれます。対義語は「toàn bộ」(全体)で、部分と全体を区別するのに役立ちます。
例文:
・Món ăn này có thành phần chính là thịt gà và rau củ.
(この料理の主成分は鶏肉と野菜です。)
・Trong hóa học, thành phần của một hợp chất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất của nó.
(化学において、化合物の成分はその特性に直接影響します。)
・Các thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm rất quan trọng cho sức khỏe.
(食品中の栄養成分は健康にとても重要です。)
・Tôi cần kiểm tra thành phần của thuốc này trước khi sử dụng.
(使用前にこの薬の成分を確認する必要があります。)
・Thành phần trong mỹ phẩm có thể ảnh hưởng đến làn da của bạn.
(化粧品の成分はあなたの肌に影響を与える可能性があります。)