単語:hoàn thành
意味:完了する、成し遂げる
類義語: hoàn tất, thực hiện
対義語:bắt đầu, chưa hoàn thành
解説:『hoàn thành』は、物事がすべて終わり、遂行されたことを示す表現です。この言葉は主にプロジェクト、タスク、学業などの文脈で使用されます。『hoàn tất』はほぼ同じ意味を持つ言葉ですが、完了の状態が強調されています。一方、『thực hiện』は実行することを示し、完了のニュアンスは含まれません。また、対義語の『bắt đầu』は始めることを意味し、全く逆の概念です。
例文:
・Dự án này đã hoàn thành đúng thời hạn.(このプロジェクトは期日どおりに完了しました。)
・Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi cũng đã hoàn thành luận án của mình.(数か月の勤勉な作業の末、ついに私は自分の論文を完成させました。)
・Để hoàn thành nhiệm vụ này, chúng ta cần hợp tác với nhau.(この任務を完了するためには、私たちは協力する必要があります。)
・Cô ấy rất tự hào vì đã hoàn thành việc học của mình.(彼女は自分の学業を完了したことを非常に誇りに思っています。)
・Tôi cảm thấy rất vui khi công việc đã hoàn thành.(仕事が完了してとても嬉しく感じています。)