単語:hiện tại
意味:現在、現状
類義語: hiện giờ
対義語:quá khứ(過去)
解説: 「hiện tại」は、特定の時点における状態や出来事を指す言葉で、現在の重要性や状況を強調する際に使われます。「hiện giờ」という類義語は、同様に「今」という意味合いがありますが、文脈によって選択されることが多いです。この語は、日常会話やビジネスシーン、公式な文書など幅広い場面で使用されます。例えば、現在の自分の状況を説明する場合や、今の出来事について話す際に頻繁に出てきます。また、「quá khứ」との対比で使うこともあり、時間の流れや視点の変化を強調するのにも役立ちます。
例文:
・Hiện tại, tôi đang học tiếng Việt mỗi ngày.(今、私は毎日ベトナム語を勉強しています。)
・Trong hiện tại, kinh tế thế giới đang gặp nhiều khó khăn.(現在、世界経済はいくつかの困難に直面しています。)
・Mọi thứ trong hiện tại đều tốt đẹp, nhưng không ai biết tương lai sẽ như thế nào.(現在のすべては素晴らしいが、未来がどうなるかは誰も分からない。)
・Chúng ta cần sống trong hiện tại và không lo lắng quá nhiều về quá khứ.(私たちは現在に生き、過去についてあまり心配しない必要があります。)
・Hiện tại, cô ấy đang làm việc tại một công ty lớn.(現在、彼女は大きな会社で働いています。)