HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Bố mẹ khuyên tôi học tập chăm chỉ.
両親は私に真面目に勉強するように勧める
関連単語
単語
漢越字
意味
chăm chỉ
A1
勤勉、真面目
diligent
tôi
A1
わたし
I
chỉ
A1
~だけ, 指す
only, pointing
bố mẹ
A1
両親
parents
học
学
A1
勉強する
study
bố
A1
父
father
mẹ
A1
母
mother
khuyên
勧
A1
勧める
advise
học tập
学習
A2
学習
learn
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved