HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Việc trình diễn trên sân khấu cũng đã khiến mình nôn nao lắm rồi.
ステージでの演奏でも私ガッチガチだった。
関連単語
単語
漢越字
意味
trên
A1
上
on, above
trình diễn
呈演
C2
披露する
performance
lắm
A2
とても、すごく
very, so, much
sân khấu
B1
舞台
stage
nôn
B1
吐く
throw up
khiến
遣
A2
~させる
make ... do
sân
A1
場
place
mình
A1
私、自分
I, me
cũng
A1
~も
also, too
nôn nao
C2
ガッチガチ
qualm, qualmishness, sinking
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved