Đây là cảm giác trong truyên khi tay trống bị lạc loài nhỉ.
これが漫画で見るドラマー仲間外れか?

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
A1
中に
in
A1
空いている, ドラム
blank, drums
A1
ここ、こちら
this here
A1
〜になってしまう。(良くない状態の形容詞が後に来る)
go
A2
風邪
feel cold
感覚
A2
感覚
impression, sensation
B1
落とす、落花生、迷子になる
loss、peanut
C2
ドラマー
drummer
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved