HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Tôi có thể nói chuyện riêng với cô không?
二人だけで話ができませんか?
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
có
A1
ある、持っている
there is, have
nói
A1
話す
speak, talk
không
空
A1
ない
not
với
A1
一緒に
with
có thể
A1
できる
can, able to
nói chuyện
呐𡀯
A1
話す、しゃべる
talk
chuyện
B1
話
story
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved