単語:nói
意味:(話す、言う)
類義語:(nói chuyện、diễn đạt)
対義語:(im lặng)
解説:
「nói」は「話す」や「言う」という意味を持つ動詞で、口頭で情報や意見を伝える行為を表します。この単語は、日常会話から正式なスピーチまで幅広く使われます。類義語の「nói chuyện」は特に「話し合う」や「おしゃべりする」場合に使われ、よりカジュアルなニュアンスを持っています。一方、「diễn đạt」は「表現する」という意味が強く、言葉以外にも文章や音楽などの他の方法で伝える際に使われます。対義語の「im lặng」は「沈黙する」という意味で、「何も言わない」状態を表します。
例文:
・Hôm nay tôi đã nói về kế hoạch tương lai của mình với bạn bè.
(今日は友達に自分の将来の計画について話しました。)
・Cô ấy rất giỏi trong việc nói chuyện với mọi người.
(彼女は人々と話すのがとても上手です。)
・Tôi không biết cách nói diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.
(自分のアイデアを明確に表現する方法が分かりません。)
・Nếu bạn không thích cái này, bạn có thể nói thẳng ra.
(もしこれが気に入らないなら、はっきりと言ってもいいですよ。)
・Tôi thích nghe cô ấy nói về những chuyến đi của mình.
(彼女が自分の旅行について話すのを聞くのが好きです。)