単語:vùng cao
意味:山岳地帯や高原などの高い場所を指す。
類義語:đồi núi(丘・山)、cao nguyên(高原)
対義語:vùng thấp(低地)
解説:vùng caoは、地理的に標高が高い地域を表す言葉で、主に山岳や高原を指します。この言葉は、自然環境や気候、文化などの文脈で使われることが多いです。特にベトナムのような国では、vùng caoは貧困層が多く住んでいる地域であることがあり、地域開発や観光資源として注目されていることもあります。観光業においては、vùng caoは美しい自然や独自の文化を体験できるスポットであり、多くの人々が訪れます。なお、vùng caoはvùng thấp(低地)とは対照的な位置づけにあり、言葉の使い方も異なる点に注意が必要です。
例文:
・例文1:Bên cạnh việc chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên, vùng cao còn nổi tiếng với những nét văn hóa đặc trưng.
・例文2:Nhiều người dân ở vùng cao sống chủ yếu bằng nông nghiệp và chăn nuôi.
・例文3:Vùng cao của miền Bắc Việt Nam thu hút rất nhiều du khách trong những mùa du lịch.