単語:tối cao
意味:最も高い、最高の
類義語:cao nhất
対義語:thấp nhất
解説:tối caoは、「最も高い」や「最高」という意味を持ち、主に物事の位置、レベル、または状態などがその範囲の中で最も高いことを示します。この単語は、順位や重要度を表す際によく使われます。「cao nhất」と類義語としても使われ、同じ意味を持ちますが、tối caoはより強調したニュアンスを持ちます。一方、対義語の「thấp nhất」は、最も低いことを指し、ある範囲内での最低レベルを指します。
例文:
・Tòa nhà này được xem là tòa nhà cao nhất trong thành phố.
(このビルは市内で最も高い建物と見なされています。)
・Trong cuộc thi, cô ấy đã đạt điểm tối cao.
(その競技会で彼女は最高点を獲得しました。)
・Đây là mức tối cao mà chúng tôi có thể đạt được.
(これが私たちが達成できる最高レベルです。)
・Khóa học này là khóa học tối cao cho những ai muốn nâng cao kỹ năng.
(このコースはスキルを向上させたい人のための最高のコースです。)
・Sản phẩm này được đánh giá là vòng tay tối cao về chất lượng.
(この製品は質に関して最高のブレスレットと評価されています。)