単語:cao đẳng
意味:短大(2年制の高等教育機関)
類義語:trường cao đẳng, trường nghề
対義語:đại học(大学)
解説:cao đẳngは、ベトナムにおける高等教育機関の一つで、通常は2年間の教育を提供します。大学(đại học)と異なり、より専門的な知識や実務的なスキルに焦点を当てたプログラムが多いです。学生は、卒業後すぐに就職できるスキルを身につけることが期待されます。 đều là những cấp học trong hệ thống giáo dục của Việt Nam, nhưng cao đẳng thường chuẩn bị cho sinh viên những kỹ năng thực tiễn hơn.
例文:
・Nhiều sinh viên chọn học cao đẳng để có cơ hội việc làm nhanh chóng.(多くの学生は、高等教育で早期の就職を得るために短大を選びます。)
・Trường cao đẳng kỹ thuật có chương trình đào tạo chất lượng cao.(技術専門学校は質の高い教育プログラムを提供しています。)
・Sau khi tốt nghiệp cao đẳng, tôi đã tìm được công việc ưng ý trong thời gian ngắn.(短大を卒業した後、私は短期間で満足のいく仕事を見つけました。)
・Cao đẳng nghề giúp sinh viên có kỹ năng thực tế cho ngành nghề mình chọn.(職業短大は、学生が選んだ職業に対する実際のスキルを身につける手助けをします。)
・Tôi đã đăng ký vào trường cao đẳng vì tôi muốn học nhanh và làm việc sớm.(私は短大に入学登録しました、なぜなら早く学び、早く働きたいからです。)