単語:tài khoản
意味:口座、アカウント
類義語:tài sản (資産)、tài vụ (財務)
対義語:không có tài khoản (口座がない)
解説:ベトナム語の「tài khoản」は、主に金融機関における「口座」や、インターネット上の「アカウント」を指す言葉です。この言葉は、銀行やオンラインサービスなど、さまざまな場面で使われます。「tài khoản」には、個人の銀行口座(tài khoản cá nhân)や、ビジネス用の口座(tài khoản doanh nghiệp)など、特定のコンテクストに応じたカテゴリがあります。また、インターネット上では、SNSやメールアカウントなども「tài khoản」と呼ばれます。類義語の「tài sản」は「資産」を意味し、より広い範囲で財産を指すため、「tài khoản」とは異なる文脈で使用されます対義語には、口座が存在しないことを示す「không có tài khoản」があります。
例文:
・Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng để tiết kiệm tiền.(私はお金を節約するために銀行口座を開設しました。)
・Để đăng nhập vào trang web, bạn cần có một tài khoản và mật khẩu.(ウェブサイトにログインするには、アカウントとパスワードが必要です。)
・Công ty tôi có nhiều tài khoản khác nhau để quản lý tài chính.(私の会社には財務管理のために多くの異なる口座があります。)