単語:tài nguyên
意味:資源、特に経済活動や生活に役立つ自然や人間が創り出した物質やエネルギーを指す。
類義語:nguồn tài nguyên
対義語:sự cạn kiệt (枯渇)
解説:ベトナム語の「tài nguyên」は、自然環境から得られる資源や人間が作り出した資源を広く指します。これには鉱物、森林、水、土地などが含まれます。資源はその国の経済や生活の質を決定づける重要な要素であり、持続可能な利用が求められる場面が多いです。類義語の「nguồn tài nguyên」は、より特定の資源を指す場合に使われることがあります。また、資源が不足することを示す対義語「sự cạn kiệt」は、環境問題や持続可能性についての議論でもよく使用されます。
例文:
・Việt Nam có nhiều tài nguyên phong phú, bao gồm gỗ, dầu mỏ và khoáng sản.(ベトナムには豊富な資源があり、木材、石油、鉱物などが含まれています。)
・Việc khai thác tài nguyên tự nhiên cần phải được thực hiện một cách bền vững để bảo vệ môi trường.(自然資源の採掘は、環境を保護するために持続可能な方法で行われるべきです。)
・Tài nguyên nước đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia do biến đổi khí hậu.(気候変動により、多くの国で水資源が深刻な問題となっています。)
・Chúng ta cần có chính sách phù hợp để bảo vệ và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.(我々は資源を保護し、効率的に利用するための適切な政策が必要です。)
・Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho các thế hệ tương lai.(自然資源の枯渇は、将来の世代に深刻な影響を及ぼす可能性があります。)
以上でフォーマットは終わりです。