AI解説
単語:tài chính
意味:tài chính là lĩnh vực liên quan đến việc quản lý, đầu tư và sử dụng tài sản, vốn, và nguồn lực tài chính.
類義語・対義語:
類義語:tài chính công, tài chính cá nhân, ngân hàng
対義語:không tài chính (non-financial)
解説:
Tài chính đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến các quyết định của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Việc quản lý tài chính không chỉ bao gồm việc thu thập và chi tiêu tiền, mà còn bao gồm những quyết định đầu tư, tiết kiệm, và vay mượn sao cho hiệu quả. Trong tài chính cá nhân, người ta thường chú trọng đến ngân sách hàng tháng, trong khi với tài chính công, chính phủ lại quan tâm đến việc thu và chi ngân sách quốc gia. Tài chính ngân hàng liên quan đến các dịch vụ tài chính mà ngân hàng cung cấp cho cá nhân và doanh nghiệp.
例文:
・Tôi đang học về tài chính cá nhân để biết cách quản lý chi tiêu hàng tháng.
・Ngân hàng nơi tôi làm việc cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác nhau cho khách hàng.
・Chính phủ cần kế hoạch tài chính tốt để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.
・Việc đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng rủi ro trong tài chính.
・Tài chính công đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng của đất nước.