単語:(thủ tướng)
意味:(首相)
類義語:(thủ lĩnh, người đứng đầu chính phủ)
対義語:(không có)
解説:(「thủ tướng」は、国家の行政機関である政府の最高指導者を指します。具体的には、国家の政策を実行し、国の運営を管理する役割を担っています。日本の「首相」と同義で、国家の政策決定において重要な役割を果たし、他の大臣と協力して国の運営を行います。また、thủ tướngは議会に対して責任を持つ必要があり、信任を得ることが求められます。一般的には、国の選挙を通じて選出され、国民の代表として機能します。)
例文:(5~25語の文を3~5つ)
・例文1: Việt Nam hiện có một thủ tướng mới.
・例文2: Thủ tướng đã công bố các biện pháp chống dịch COVID-19.
・例文3: Thủ tướng chính phủ là người đứng đầu hành pháp và cũng là người đại diện cho quốc gia.