単語:tâm linh tương thông
意味:精神的なつながり、霊的な共鳴
類義語:tâm linh, giao tiếp tâm hồn
対義語:tâm lý, tách biệt
解説:この表現は、霊的または精神的なレベルでのつながりを指します。特に、人と人との精神的な沟通や、魂のつながりを強調する際に使われることが多いです。精神的な素養を持つ人々の間では、互いの感情や思いを理解し合うことができるという信念が含まれています。類義語の「tâm linh」はより広範な意味を持ち、一般的な霊的な概念を含みますが、「tương thông」は特に相互理解や共鳴に焦点を当てています。対義語は、精神的なコミュニケーションが欠如している状態を指す「tâm lý」や「tách biệt」です。
例文:
・Khi chúng ta thực sự hiểu và cảm nhận được nhau, đó là lúc tâm linh tương thông thật sự xuất hiện.
(私たちが本当に互いを理解し、感じ合うとき、それが本当の精神的なつながりが現れる瞬間です。)
・Nhiều người tin rằng tâm linh tương thông có thể kết nối họ với những người đã khuất.
(多くの人々は、霊的なつながりが彼らを亡くなった人々と結びつけることができると信じています。)
・Buổi nói chuyện giữa hai người này rất sâu sắc, cho thấy tâm linh tương thông giữa họ.
(この二人の対話はとても深いものであり、彼らの間に霊的なつながりがあることを示しています。)
・Một tác phẩm nghệ thuật có thể mang lại tâm linh tương thông giữa tác giả và người xem.
(ある芸術作品は、作者と観覧者との間に霊的なつながりをもたらすことがあります。)
・Tâm lý học không thể giải thích hoàn toàn hiện tượng tâm linh tương thông trong xã hội.
(心理学は、社会における霊的なつながりの現象を完全に説明することはできません。)