単語:tương tự
意味:似ている、同様の
類義語・対義語:類義語 - giống nhau, tương đồng; 対義語 - khác biệt, không giống nhau
解説:「tương tự」は、物事や状況が似ている場合に使われる表現です。この言葉は、人や事象、アイデアなどがどの程度似ているかを表現する際に用いられます。「giống nhau」と「tương đồng」は類似の意味を持ちますが、「tương đồng」はより正式な文脈で使用されることが多いです。一方、「khác biệt」や「không giống nhau」は、違いや異なっていることを示す言葉です。このように「tương tự」は、物事がどのように似ているかや、同じ特徴を持っているかを強調する際に便利な語彙です。
例文:
・Tôi và bạn ấy có nhiều điểm tương tự trong suy nghĩ.
(私と彼女は考え方に多くの似た点があります。)
・Sản phẩm này có thiết kế tương tự với mẫu cũ.
(この製品は古いモデルと似たデザインを持っています。)
・Hai bức tranh này rất tương tự nhau về màu sắc và hình dạng.
(この二つの絵は色と形において非常に似ています。)
・Cách làm bài này tương tự như cách làm bài trước đó.
(この問題の解き方は、以前の問題の解き方と似ています。)
・Họ có những quan điểm tương tự về vấn đề môi trường.
(彼らは環境問題について似た意見を持っています。)