AI解説
単語:tương đồng
意味:tương đồng có nghĩa là giống nhau, tương ứng về một số đặc điểm nào đó.
類義語・対義語:類義語:giống nhau, tương ứng;対義語:khác biệt, không tương đồng
解説:tương đồng được sử dụng để chỉ sự tương tự, sự giống nhau hoặc tính tương ứng giữa hai hay nhiều sự vật, hiện tượng nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, văn học và xã hội học. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể chỉ những khía cạnh có thể so sánh được giữa các đối tượng, ví dụ như trong tỷ lệ, hình dạng, màu sắc, v.v. Khi nói về sự tương đồng, người ta thường nhấn mạnh những đặc điểm chung và cách mà chúng tương tác lẫn nhau, trong khi những yếu tố khác biệt được coi là khác biệt.
例文:
・Trong nghiên cứu xã hội, các nhà khoa học thường tìm kiếm sự tương đồng giữa các nhóm dân cư khác nhau.
・Mặc dù hai tác giả có phong cách viết khác nhau, nhưng vẫn có nhiều điểm tương đồng trong chủ đề mà họ khai thác.
・Sự tương đồng giữa các nền văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị và truyền thống của mỗi nơi.