単語:tương thích
意味:(相互に)適合する、 compatible
類義語: hòa hợp(調和する)、khớp(一致する)
対義語:không tương thích(不適合の)
解説: "tương thích" は、主に物事や人々が調和している状態を指します。特に技術やソフトウェアにおいては、異なるシステムやプログラム同士が相互に作用することができる状況を表します。 "hòa hợp" は、友好や関係性の調和を強調する際に使われ、一方 "khớp" は主に物理的な一致、すなわち部品がしっかりと組み合わさっていることを表します。対義語の "không tương thích" は、互いに合わない場合に使用されます。
例文:
・Máy tính của tôi không tương thích với phần mềm mới.(私のコンピュータは新しいソフトウェアと互換性がありません。)
・Trong mối quan hệ, sự tương thích là rất quan trọng.(関係の中で、相互適合性は非常に重要です。)
・Chúng tôi đã tìm ra cách để các thiết bị tương thích với nhau.(私たちは機器同士が互換性を持つ方法を見つけました。)