単語:thần tiên
意味:神、仙人、神秘的な存在
類義語:thần, tiên, bà tiên
対義語:người phàm (普通の人)
解説:ベトナム語の「thần tiên」は、神や仙人を指し、神秘的で超自然的な存在を象徴しています。この単語は、神話や伝説の中のキャラクター、おとぎ話の中の登場人物を表すことが多いです。また、「thần」や「tiên」は、しばしば同じ意味で使われますが、「thần」は特に神の存在を強調し、「tiên」は仙人や妖精のような存在を示唆することが多いです。この言葉は、さまざまな文化的な側面があり、例えば文学や芸術においても重要な役割を果たします。
例文:
・Trong truyện cổ tích, cô bé lọ lem được một bà tiên giúp đỡ.(おとぎ話では、シンデレラは一人の仙女に助けられました。)
・Mọi người tin rằng thần tiên có thể ban phước cho những ai thành tâm cầu nguyện.(人々は、真心で祈る者に対して神が祝福を与えると信じています。)
・Bà tiên xuất hiện và biến chiếc bí ngô thành chiếc xe xinh đẹp.(仙女が現れて、カボチャを美しい馬車に変えました。)