単語:thần dược
意味:神薬、特効薬
類義語:thuốc quý, thuốc thần
対義語:thuốc độc (毒薬)
解説:
「thần dược」という言葉は、特に病気を治すために非常に効果的または珍しい薬を指します。「thần」は「神」、つまり非常に素晴らしい、または特別なものを意味し、「dược」は「薬」を表します。そのため、この言葉は物語や伝説の中で登場するような伝説的な薬としても使われることがあります。通常は、普通の薬では治らない病気を治すとされており、時には魔法や神秘的な要素を持つと考えられる場合もあります。類義語には「thuốc quý」や「thuốc thần」があり、これらも珍しい効果を持つ薬を指しますが、「thần dược」はより強調された感覚を持つことが多いです。
例文:
・Trong truyền thuyết, thạch tín được coi là thần dược có thể cứu sống người mất.
(伝説の中では、石灰岩は亡くなった人を救うことができる神薬と見なされている。)
・Bà ngoại tôi từng nói rằng nghệ là thần dược giúp chữa lành nhiều bệnh tật.
(私の祖母は、ターメリックが多くの病気を治す神薬だとよく言っていました。)
・Nhiều người tin rằng các loại thảo mộc tự nhiên là thần dược cho sức khỏe.
(多くの人が自然のハーブが健康のための神薬だと信じています。)
・Dù không thể khẳng định chắc chắn, nhưng đó là cách mà mọi người vẫn truyền miệng về thần dược của địa phương.
(確実に言えるわけではありませんが、それが地元の神薬について人々が口伝えにしている方法です。)
・Các nhà khoa học đang nghiên cứu để tìm ra sự thật đằng sau thần dược cổ truyền.
(科学者たちは、伝統的な神薬の背後にある真実を探求しています。)