単語:gươm thần
意味:神の剣、魔法の剣
類義語:vũ khí, bảo bối
対義語:vô dụng, không có giá trị
解説:gươm thầnは、神話や伝説に登場する特別な力を持つ剣を指します。この剣は通常、英雄的な存在や神の子孫が持つもので、しばしば戦いにおいて決定的な役割を果たします。ベトナムの文化や伝説において、gươm thầnは特別な武器として語られ、真の勇気や正義を象徴するものとされています。日常会話では直接的にはあまり使われませんが、文学や口語的な表現で使われることがあります。
例文:
・Ngọc Hoàng đã trao tặng gươm thần cho vị anh hùng để đánh đuổi quân xâm lược.
(天の神は侵略者を退治するために英雄に神の剣を授けた。)
・Trong truyện cổ tích, gươm thần là vũ khí duy nhất có thể đánh bại quái vật.
(昔話の中で、神の剣は怪物を倒すための唯一の武器であった。)
・Chàng trai đã khám phá ra gươm thần trong hang động, và nó thay đổi số phận của anh.
(少年は洞窟で神の剣を発見し、それが彼の運命を変えた。)