単語:duy nhất
意味:唯一の
類義語: không có gì khác (他に何もない)
対義語:đa dạng (多様)
解説:この「duy nhất」という単語は、特定の物事や人について、その存在が唯一であることを強調する際に用いられます。一般的に「唯一の」という意味を持ち、特定の状況において唯一で代替品がない場合によく使われます。似たような意味を持つ「không có gì khác」は、特定のものが他に存在しないことを強調する際に用いられますが、ニュアンスとしては「完全に唯一である」という強さが「duy nhất」にはあると言えます。「đa dạng」はその逆の意味で、多くの異なる選択肢やバリエーションが存在することを指します。
例文:
・Trong số những bức tranh tôi đã thấy, bức tranh này là duy nhất mà tôi nhớ mãi.
(私が見た絵の中で、この絵だけが永遠に記憶に残ります。)
・Cô ấy là duy nhất mà tôi có thể tin tưởng trong hoàn cảnh này.
(彼女はこの状況で私が唯一信頼できる人です。)
・Kết quả của cuộc thi này là duy nhất và không thể thay đổi.
(このコンペの結果は唯一で、変更することはできません。)