単語:hạ cấp
意味:xếp hạng thấp hơn, mất đi tiêu chuẩn hoặc phẩm chất vốn có.
類義語・対義語:
- 類義語:giảm cấp, suy giảm
- 対義語:thăng cấp, nâng cấp
解説:
「hạ cấp」という単語は、物事や人の地位やレベルが低くなることを意味します。これは通常、以前の標準や期待される基準に達しないことを示します。「hạ cấp」は職場、教育、社会的地位など、多くの文脈で使用されることがあります。また、あるものの品質や性能が劣化することを示す際にも使われることがあります。類義語の「giảm cấp」や「suy giảm」は、より広範に使われることがありますが、特に資格や地位の低下については「hạ cấp」が頻繁に使用されます。一方で、対義語の「thăng cấp」や「nâng cấp」は、地位の上昇や品質の改善を指し、対照的な意味を持っています。
例文:
・Sự hạ cấp trong chất lượng sản phẩm đã làm giảm uy tín của công ty. (製品の品質の低下は、企業の評判を下げた。)
・Sau khi xem xét, chúng tôi quyết định hạ cấp vị trí của nhân viên này do thiếu năng lực. (審査の結果、この従業員の能力不足により地位を引き下げることを決定した。)
・Việc hạ cấp cơ sở hạ tầng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của khu vực. (インフラの低下は、その地域の経済発展に影響を与える可能性がある。)