単語:cơ sở hạ tầng
意味:インフラストラクチャ(基盤施設)
類義語:cơ sở vật chất
対義語:không có cơ sở (無い)
解説:cơ sở hạ tầngは、交通道路、橋、空港、鉄道、電力供給、水道など、社会や経済の活動を支える物理的な基盤を指します。この用語は、特に都市開発や地域経済の発展において非常に重要な概念です。cơ sở hạ tầngの整備が進むことで、地域が発展し、住民の生活が向上することが期待されます。一方で、整備が不十分な地域は経済的に発展しづらい傾向があります。
例文:
・Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng để phát triển kinh tế vùng sâu vùng xa.
(政府は奥地の経済発展のためにインフラに投資しています。)
・Cơ sở hạ tầng giao thông của thành phố cần được cải thiện để giảm ùn tắc.
(都市の交通インフラは混雑を減らすために改善が必要です。)
・Việc nâng cấp cơ sở hạ tầng có thể thu hút nhiều doanh nghiệp đến khu vực này.
(インフラのアップグレードは、この地域に多くの企業を引き付ける可能性があります。)
・Mất cân bằng giữa cơ sở hạ tầng và nhu cầu người dân gây ra nhiều vấn đề xã hội.
(インフラと住民の需要の不均衡は、多くの社会問題を引き起こします。)
・Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là chìa khóa cho sự phát triển bền vững của đất nước.
(インフラへの投資は国の持続可能な発展の鍵です。)
以上でフォーマットは終わりです。