単語:học sinh cấp ba
意味:高校生
類義語:thanh niên (青年)
対義語:học sinh tiểu học (小学生)
解説:ベトナムの教育制度において、「học sinh cấp ba」は通常10年生から12年生までの生徒を指し、これにより学生は大学進学に向けての準備を行います。この段階では、専門科目の選択が可能になり、自分の将来の進路を具体的に考える時期です。「thanh niên」は一般的に若者や青年を指し、大学生を含む広い概念ですが、「học sinh cấp ba」は具体的に高校生に焦点を当てた言葉です。一方、「học sinh tiểu học」は小学生を指し、教育段階としては「học sinh cấp ba」とは対照的です。
例文:
・Học sinh cấp ba thường có nhiều áp lực trong việc chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
・Nhiều học sinh cấp ba tham gia các hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng cá nhân.
・Trường em tổ chức buổi giao lưu cho học sinh cấp ba với các sinh viên đại học.