単語:trung cấp
意味:専門学校・中等教育機関
類義語:cao đẳng(短期大学)、dạy nghề(職業訓練)
対義語:đại học(大学)、sơ cấp(初級教育)
解説:ベトナムにおける「trung cấp」は、中等教育機関や専門学校を指し、高校卒業後に職業訓練や専門知識を学ぶための教育機関です。通常、2年から3年のプログラムがあります。この教育を受けた人材は、特定の専門分野において技術や知識を持ち、労働市場での即戦力となります。「trung cấp」は、「cao đẳng」よりも短期間の教育であり、「sơ cấp」の上に位置づけられます。職業訓練のための教育システムとして非常に重要な役割を果たしており、技能労働者の育成を目的としています。
例文:
・Sinh viên tốt nghiệp trung cấp có thể tìm được việc làm ngay lập tức.(専門学校を卒業した学生は、すぐに就職することができます。)
・Trường trung cấp nghề đào tạo học viên các kỹ năng thực tiễn.(専門学校は学生に実践的な技能を教育しています。)
・Nhiều bạn trẻ chọn học trung cấp để có việc làm sớm hơn.(多くの若者が早く仕事を得るために専門学校を選んでいます。)
・Trung cấp không chỉ giúp bạn có kiến thức chuyên môn mà còn giúp xây dựng kỹ năng mềm.(専門学校は専門知識を得るだけでなく、ソフトスキルの育成にも役立ちます。)
・Cơ hội việc làm cho sinh viên trung cấp thường rất đa dạng.(専門学校の学生にとって、就職の機会は非常に多様です。)