AI解説
単語:vĩ đại
意味:vĩ đại là danh từ chỉ sự lớn lao, vĩ mô, nổi bật, mang tầm quan trọng lớn trong xã hội hoặc lịch sử.
類義語:vĩ mô, to lớn, kiệt xuất
対義語:tầm thường, nhỏ bé, bình thường
解説:vĩ đại được dùng để chỉ những điều hay, tốt đẹp có ảnh hưởng lớn không chỉ đến cá nhân mà còn đến xã hội hoặc lịch sử. Nó thể hiện sự tôn vinh những thành tựu, nhân vật hay sự kiện có tầm ảnh hưởng lớn. Ví dụ, những thành tựu của một cuốn sách, một nhà lãnh đạo hoặc một cuộc cách mạng có thể được mô tả là vĩ đại.
例文:
・Nguyễn Trãi được xem là một nhà thơ vĩ đại trong lịch sử văn học Việt Nam.
・Công trình xây dựng cầu Mỹ Thuận là một dự án vĩ đại giúp kết nối các tỉnh miền Tây.
・Những ý tưởng vĩ đại thường đến từ những người không ngại thử thách bản thân.