AI解説
単語:đại gia
意味:大金持ち、富裕層の人
類義語: tỷ phú (億万長者)、người giàu (裕福な人)
対義語:người nghèo (貧しい人)
解説:
「đại gia」は、経済的に非常に裕福な人を指します。主に商業界や投資界で成功した人物のことを指すことが多く、社会的影響力や地位も兼ね備えている場合が多いです。類義語としては「tỷ phú(億万長者)」や「người giàu(裕福な人)」がありますが、「đại gia」は特に社会的地位や影響力がある富裕層に使われるため、ニュアンスに差があります。対義語は「người nghèo(貧しい人)」で、経済的な非対称性を示します。特にベトナムにおいては、近年成長する経済の中で「đại gia」が増加しており、そのライフスタイルや行動は一般の人々にとっての興味や関心の対象となっています。
例文:
・Hôm qua, tôi đã gặp một đại gia trong một bữa tiệc, ông ấy rất hào phóng.(昨日、パーティーで大金持ちに会った、彼はとても寛大だった。)
・Đại gia thường đầu tư vào bất động sản để gia tăng tài sản của mình.(大金持ちはしばしば不動産に投資して資産を増やす。)
・Trong xã hội hiện nay, đại gia có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế.(今日の社会では、大金持ちは経済の発展において重要な役割を果たしている。)
・Nhiều người mơ ước trở thành đại gia, nhưng không phải ai cũng đạt được điều đó.(多くの人が大金持ちになることを夢見ているが、誰もがそれを達成できるわけではない。)
・Đối với nhiều người trẻ, việc làm việc cho một đại gia là một cơ hội tốt để học hỏi kinh nghiệm.(多くの若者にとって、大金持ちのために働くことは経験を学ぶ良い機会である。)