単語:cổ vật
意味:古物、遺物
類義語:di vật
対義語:hiện vật
解説:cổ vậtは、歴史的、文化的な価値を持ち、過去の時代に作られた物品を指します。これには、陶器、彫刻、古文書など、様々な形態が含まれ、通常は考古学や美術の研究に利用されます。類義語の「di vật」は具体的に遺物を指すことが多いですが、cổ vậtはより広い意味を持ち、一般的に古い物全般を考慮に入れることができます。対義語の「hiện vật」は現代の物品や現存する物を指し、過去と現在の対比に役立ちます。
例文:
・Bảo tàng có nhiều cổ vật quý giá từ thời đại phong kiến.
(博物館には封建時代からの貴重な古物が多くあります。)
・Những cổ vật này đã được tìm thấy trong cuộc khai quật ở khu vực này.
(これらの古物は、この地域での発掘の際に発見されました。)
・Cổ vật không chỉ là những món đồ, mà còn là những câu chuyện của lịch sử.
(古物は単なる物品ではなく、歴史の物語でもあります。)
・Việc bảo tồn các cổ vật là rất quan trọng để gìn giữ văn hóa dân tộc.
(古物の保存は、民族文化を守るために非常に重要です。)
・Nhiều cổ vật được trưng bày trong triển lãm mang đến cho người xem cái nhìn sâu sắc về quá khứ.
(多くの古物が展示され、観客に過去への深い洞察を提供します。)