単語:truyện cổ tích
意味:童話、民話、昔話
類義語:truyền thuyết (伝説)、huyền thoại (神話)
対義語:sự thật (真実)、thực tế (現実)
解説:truyện cổ tíchは、昔から伝わる物語で、通常は教訓的な内容を含んでいることが多いです。これらの物語は、特に子供たちに夢や希望を与えるために語られ、家族の絆や勇気、愛の重要性を教える役割を果たします。また、truyện cổ tíchは、地域や文化により多様な内容を持ち、伝説や神話と相互に影響し合うことがあります。魔法の要素が含まれることが多く、主に善と悪の対立がテーマになることが一般的です。
例文:
・Ngày xưa, có một cô gái tên là Lọ Lem trong một câu chuyện cổ tích nổi tiếng.
(昔々、有名な童話に出てくる少女、シンデレラという名の娘がいました。)
・Truyện cổ tích giúp trẻ em học hỏi về các giá trị đạo đức trong cuộc sống.
(童話は子供たちに人生の道徳的価値について学ばせる手助けをします。)
・Mỗi lần đọc truyện cổ tích, tôi luôn cảm thấy hồi hộp và mong đợi những điều kỳ diệu xảy ra.
(童話を読むたびに、私は常にワクワクし、奇跡が起こることを期待します。)
・Nhiều tác phẩm văn học hiện đại cũng lấy cảm hứng từ các truyện cổ tích.
(多くの現代文学作品も童話からインスピレーションを得ています。)
・Truyện cổ tích dân gian Việt Nam phong phú và đa dạng về nội dung và hình thức.
(ベトナムの民俗童話は、内容と形式において豊かで多様です。)
以上でフォーマットは終わりです。