単語:tập huấn
意味:教育または訓練のための研修やセミナー
類義語: đào tạo (トレーニング)、hướng dẫn (指導)
対義語:không có (なし)
解説: 「tập huấn」は、特定の技術や知識を習得するための集中的な教育プログラムを指します。通常、企業、学校、または地域社会における活動やプロジェクトに関連して行われます。一般的には、実践的な知識やスキルを提供するために行われ、参加者が実際に手を動かしたり、ディスカッションを行ったりすることが含まれます。「đào tạo」はより広範な意味での「教育」や「トレーニング」を指しますが、「tập huấn」は特に短期間で特定のテーマについての研修を指す点が異なります。
例文:
・Trong tháng này, công ty tổ chức một lớp tập huấn về kỹ năng giao tiếp cho nhân viên.
(今月、会社は従業員向けにコミュニケーションスキルに関する研修を開催します。)
・Các giáo viên sẽ tham gia tập huấn nâng cao nghiệp vụ sư phạm trong tuần tới.
(来週、教師たちは教育技術向上のための研修に参加します。)
・Tổ chức này thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn để cập nhật kiến thức cho cộng đồng.
(この団体は、地域社会の知識を更新するための研修を定期的に開催しています。)
・Cuộc tập huấn kéo dài ba ngày, bao gồm cả lý thuyết và thực hành.
(この研修は3日間続き、理論と実践の両方が含まれています。)
・Chương trình tập huấn này sẽ trang bị cho học viên những kiến thức cần thiết để làm việc trong ngành công nghiệp.
(この研修プログラムは、参加者に産業界で働くために必要な知識を提供します。)