単語:tập quán
意味:習慣、慣習
類義語:thói quen(癖)、phong tục(風習)
対義語:ngoại lệ(例外)
解説:tập quánは、特定の地域や共同体で長い間続いている行動様式や態度を指します。これは人々の文化や伝統に深く根ざしており、個人の生活や社会的なインタラクションに影響を与えます。tập quánは一般的に、個人の行動だけでなく、集団の行動にも及ぶ場合があります。対照的に、thói quenは個人の習慣を指すことが多く、特定の文化や地域に依存しない点が異なります。また、phong tụcはより広い意味での文化的な慣習を指し、特に儀式や行事に関して使用されることが多いです。
例文:
・例文1:Mỗi vùng miền ở Việt Nam đều có những tập quán riêng biệt.
(ベトナムの各地域には独自の慣習があります。)
・例文2:Tập quán uống trà ở Việt Nam rất phổ biến và thể hiện lòng hiếu khách.
(ベトナムではお茶を飲む習慣が非常に一般的であり、もてなしの心を表しています。)
・例文3:Tập quán gia đình có thể ảnh hưởng lớn đến cách mà trẻ em lớn lên.
(家庭の習慣は、子供が成長する過程に大きな影響を与える可能性があります。)
・例文4:Nhiều tập quán đã thay đổi theo thời gian do sự phát triển của xã hội.
(多くの慣習は、社会の発展によって時間とともに変わってきました。)
・例文5:Tôi rất thích học về các tập quán của các nền văn hóa khác nhau.
(私は異なる文化の慣習について学ぶのがとても好きです。)