AI解説
単語:hài hoà
意味:hài hoà nghĩa là sự cân bằng, sự hòa hợp, sự đồng điệu giữa các yếu tố, người với người hoặc giữa con người với môi trường.
類義語・対義語:
類義語: hòa thuận, hòa bình, cân đối
対義語: xung đột, bất hòa, mâu thuẫn
解説:
Hài hoà là một khái niệm mang tính chất tích cực, thường được sử dụng để chỉ sự cân đối, sự hòa hợp giữa các yếu tố khác nhau trong cuộc sống. Khái niệm này có thể áp dụng cho mối quan hệ giữa con người, giữa xã hội và môi trường, hay giữa các yếu tố trong một tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ, trong mối quan hệ gia đình, khi các thành viên sống hòa thuận với nhau và hỗ trợ lẫn nhau thì có thể coi là hài hoà. Trong nghệ thuật, một bức tranh được coi là hài hoà khi màu sắc và bố cục tương tác một cách ăn ý và đẹp mắt. Hài hoà còn thể hiện sự yên bình, sự đồng điệu trong tâm hồn con người. Đó là lý do tại sao xã hội và mỗi cá nhân đều cần hướng tới sự hài hoà để có một cuộc sống hạnh phúc và đầy đủ ý nghĩa.
例文:
・Trong cuộc sống, sự hài hoà giữa công việc và gia đình là rất quan trọng để duy trì sức khoẻ tinh thần.
・Một tác phẩm nghệ thuật thành công thường phải thể hiện được sự hài hoà giữa hình ảnh và ý nghĩa.
・Gia đình nào cũng mong muốn tạo ra một không gian hài hoà, nơi mọi người cảm thấy yêu thương và được tôn trọng.
・Những cuộc tranh luận xây dựng trong cộng đồng có thể dẫn đến sự hài hoà và phát triển hơn trong xã hội.
・Hài hoà không chỉ là sự thiếu xung đột, mà còn là sự đồng lòng và giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.