単語:hòa giải
意味:調停、和解
類義語:giảng hòa, hòa hợp
対義語:mâu thuẫn, xung đột
解説:
「hòa giải」は、「争いや対立を解消し、和解する」という意味を持つ言葉です。法律や人間関係において用いられることが多く、対立を解決するためのプロセスや行為を指します。類義語の「giảng hòa」はより非公式な場面での仲直りを指すことが多く、逆に「hòa hợp」は、異なる意見や立場が調和することを意味します。「hòa giải」は特に結論をもって対立を解消するというニュアンスを含んでいます。
例文:
・例文1:Trong bất kỳ gia đình nào, hòa giải là rất quan trọng để giữ gìn sự hòa thuận.
(どの家庭においても、和解は調和を保つために非常に重要です。)
・例文2:Luật sư đã tiến hành hòa giải giữa hai bên để tránh tranh chấp tại tòa án.
(弁護士は両者の間で法廷での争いを避けるために調停を行いました。)
・例文3:Hòa giải có thể giúp hai bên tìm ra giải pháp hài lòng cho cả hai.
(和解は、双方が満足できる解決策を見つける手助けになります。)
・例文4:Cần có người trung gian để hòa giải mâu thuẫn giữa bạn và đối tác.
(あなたとパートナーの間の対立を解消するために、中立者が必要です。)
・例文5:Sau nhiều cuộc thảo luận, cả hai công ty đã đồng ý tiến hành hòa giải để hợp tác lâu dài.
(多くの議論の後、両社は長期的に協力するために和解を進めることに同意しました。)